Characters remaining: 500/500
Translation

bội tín

Academic
Friendly

Từ "bội tín" trong tiếng Việt có nghĩahành động không giữ lời hứa, phản bội lại sự tin cậy người khác đã đặt vào mình. Khi một người bội tín, họ đã không thực hiện những điều họ đã cam kết hoặc hứa hẹn, gây ra sự thất vọng cho người khác.

Định nghĩa
  • Bội tín: hành động không giữ chữ tín, làm trái với điều đã cam kết gây ra sự không tin cậy.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy đã bội tín khi không trả tiền đúng hạn." (Ở đây, anh ấy không giữ lời hứa về việc trả tiền).
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong kinh doanh, nếu một công ty bội tín với khách hàng, họ sẽ mất đi uy tín không còn được khách hàng tin tưởng." (Câu này cho thấy sự nghiêm trọng của hành động bội tín trong một mối quan hệ thương mại).
Các cách sử dụng khác
  • Bội tín trong mối quan hệ cá nhân: Khi một người hứa hẹn yêu thương nhưng lại phản bội, điều này cũng được gọi là bội tín.
  • Bội tín trong hợp đồng: Nếu một bên vi phạm điều khoản của hợp đồng không thực hiện nghĩa vụ, đó cũng một hành động bội tín.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Phản bội: Từ này cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc về lòng trung thành.
  • Thiếu trách nhiệm: Có thể liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa, thiếu trách nhiệm có thể không nhất thiết bội tín.
Từ liên quan
  • Chữ tín: Ý chỉ lời hứa hoặc sự tin cậy một người có thể tạo ra.
  • Tin cậy: Được sử dụng để nói về sự đáng tin cậy của một người hoặc một mối quan hệ.
Phân biệt
  • Bội tín chỉ xác định hành động không giữ lời hứa, trong khi phản bội có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc không trung thành trong các mối quan hệ.
  1. đg. Phản lại sự tin cậy, làm trái với điều đã cam kết. Hành động bội tín.

Comments and discussion on the word "bội tín"